Có 2 kết quả:

捧场 pěng chǎng ㄆㄥˇ ㄔㄤˇ捧場 pěng chǎng ㄆㄥˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheer on (originally esp. as paid stooge)
(2) to root for sb
(3) to sing sb's praises
(4) to flatter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheer on (originally esp. as paid stooge)
(2) to root for sb
(3) to sing sb's praises
(4) to flatter

Bình luận 0